Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 12:30 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
603,000 | 0.00 | 643,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,851.00 47.00 | 15,851.00 -66.00 | 16,508.00 7.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,805.00 -146.00 | 17,969.00 -90.00 | 18,554 44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,122 205.00 | 28,172 255.00 | 28,754 -71.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,360.07 3,360.07 | 3,394.01 37.01 | 3,503.61 6.61 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,492.00 3,492.00 | 3,662.00 3,662.00 |
Euro | EUR | 25,841 -237.00 | 26,051 -334.00 | 27,341 19.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,689 249.53 | 30,699 -47.94 | 31,869 134.04 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,017.00 -49.12 | 3,017.00 -80.09 | 3,220.00 23.39 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.15 | 306.97 |
Yên Nhật | JPY | 161.03 -2.00 | 163.03 0.82 | 170.54 1.93 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.56 1.26 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,707 | 82,898 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,139.77 5,139.77 | 5,252.14 5,252.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.00 2,280.00 | 2,400.00 2,400.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,788.00 14,788.00 | 14,788.00 -28.00 | 15,270.00 15,270.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.91 | 291.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,540.25 | 6,802.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,305.32 | 0.00 -2,403.32 |
Đô la Singapore | SGD | 17,885.17 -190.83 | 18,065 -10.17 | 18,646 29.36 |
Bạc Thái | THB | 636.95 -28.05 | 676.95 11.95 | 704.95 -9.05 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,365 15.00 | 24,435 45.00 | 24,835 25.00 |
Vàng SJC | XAU | 743,000 | 0.00 | 763,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.